| Unit | pcs (Piece) |
| Color | Avatar |
| Weight | 12kg |
| Size (L x W x H) | Đóng hộp : 58 x 58 x 25 cm |
| Specification | 12->10->9->8->7->6 miệng |
| Material | ABS, Inox 201 |
| Chiều dài răng | 7.0 cm |
| Năng suất | 2~3 ha / 1 ngày ~ (20'000~30'000 m²/ ngày) |
| Reliability | > 5 year |
| Storage temperatures | Nhiệt độ phòng (tránh ánh sáng trực tiếp) |
| Number of seed | 5 cỡ hạt : Từ nhỏ nhưa Lúa đến to như Lạc |
| Number muzzle | 12-10-9-8-7-6 Đầu, khoảng cách giữa các lỗ trồng 13.5cm |
| Manufacturer | Imports Chinese |
| Warranty | 3 tháng + Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |