Nông nghiệp

Sắp xếp theo
Hiển thị trên một trang
Ảnh của Khung vòm trồng rau FRP, Nan vòm sợi thủy tinh, Khung màng luống Rau Hoa gieo Mạ

Khung vòm trồng rau FRP, Nan vòm sợi thủy tinh, Khung màng luống Rau Hoa gieo Mạ

TX_107155
Khung vòm trồng rau FRP phủ lưới chắn côn trùng trồng rau ăn lá giúp hạn chế được côn trùng, sâu bệnh hại xâm nhập vào cây, từ đó hạn chế việc sử dụng thuốc BVTV, cung cấp những lứa rau sạch, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
đ
Ảnh của Xẻng gấp đa năng TXE-92, Xẻng gấp 5 trong 1, Xẻng du lịch, Xẻng đi phượt, Xẻng gấp cho ô tô xe hơi

Xẻng gấp đa năng TXE-92, Xẻng gấp 5 trong 1, Xẻng du lịch, Xẻng đi phượt, Xẻng gấp cho ô tô xe hơi

TX_104366
Với tiêu chí nhỏ gọn và đa năng, xẻng có thể gấp lại và cho vào một ba lô có kích thước bằng túi đựng vợt bóng bàn. Trên lưỡi xẻng một bên được chế tạo dẹt đóng vai trò là lưỡi dao
145.000đ Từ 64.000đ
Ảnh của Thanh sợi thủy tinh FRP, Nan vòm sợi thủy tinh, Cây chống, Que cắm sợi thủy tinh

Thanh sợi thủy tinh FRP, Nan vòm sợi thủy tinh, Cây chống, Que cắm sợi thủy tinh

TX_107161
Khung vòm trồng rau FRP phủ lưới chắn côn trùng trồng rau ăn lá giúp hạn chế được côn trùng, sâu bệnh hại xâm nhập vào cây, từ đó hạn chế việc sử dụng thuốc BVTV, cung cấp những lứa rau sạch, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
đ
Ảnh của Khung vòm trồng rau FRP-X, Nan vòm sợi thủy tinh, Khung màng luống Rau Hoa gieo Mạ

Khung vòm trồng rau FRP-X, Nan vòm sợi thủy tinh, Khung màng luống Rau Hoa gieo Mạ

TX_107122
Khung vòm trồng rau FRP-X phủ lưới chắn côn trùng trồng rau ăn lá giúp hạn chế được côn trùng, sâu bệnh hại xâm nhập vào cây, từ đó hạn chế việc sử dụng thuốc BVTV, cung cấp những lứa rau sạch, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
đ
Ảnh của Khung vòm trồng rau CSP-11, Khung thép bọc nhựa, Khung màng luống Rau Hoa gieo Mạ

Khung vòm trồng rau CSP-11, Khung thép bọc nhựa, Khung màng luống Rau Hoa gieo Mạ

TX_107009
Khung vòm phủ lưới chắn côn trùng trồng rau ăn lá giúp hạn chế được côn trùng, sâu bệnh hại xâm nhập vào cây, từ đó hạn chế việc sử dụng thuốc BVTV, cung cấp những lứa rau sạch, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
30.000đ Từ 14.000đ
Ảnh của Dèo đỗ, Dèo dưa, Dèo đậu, Cây Dóc bằng nan sợi thủy tinh

Dèo đỗ, Dèo dưa, Dèo đậu, Cây Dóc bằng nan sợi thủy tinh

TX_107160
Khung vòm trồng rau FRP-8X4 phủ lưới chắn côn trùng trồng rau ăn lá giúp hạn chế được côn trùng, sâu bệnh hại xâm nhập vào cây, từ đó hạn chế việc sử dụng thuốc BVTV, cung cấp những lứa rau sạch, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
30.000đ Từ 16.800đ
Ảnh của Xẻng gấp đa năng PXE-78, Xẻng du lịch, Xẻng đi phượt, Xẻng gấp cho ô tô xe hơi

Xẻng gấp đa năng PXE-78, Xẻng du lịch, Xẻng đi phượt, Xẻng gấp cho ô tô xe hơi

TX_106942
Xẻng gấp sinh tồn, xẻng có thể gấp lại và cho vào một ba lô có kích thước bằng túi đựng vợt bóng bàn. Trên lưỡi xẻng một bên được chế tạo dẹt đóng vai trò là lưỡi dao
450.000đ Từ 230.000đ
Ảnh của Rìu gấp đa năng TRU-41, Rìu du lịch, Rìu đi phượt, Búa gấp cho ô tô xe hơi

Rìu gấp đa năng TRU-41, Rìu du lịch, Rìu đi phượt, Búa gấp cho ô tô xe hơi

TX_106943
Với tiêu chí du lịch và phượt, Rìu sinh tồn có thể gấp lại và cho vào một ba lô có kích thước bằng túi đựng vợt bóng bàn. Trên lưỡi xẻng một bên được chế tạo dẹt đóng vai trò là lưỡi dao
650.000đ Từ 350.000đ
Ảnh của Xẻng làm vườn mini Cán gỗ TXE-04, Xẻng sơn tĩnh điện, Xẻng trồng cây, Xẻng cho bé

Xẻng làm vườn mini Cán gỗ TXE-04, Xẻng sơn tĩnh điện, Xẻng trồng cây, Xẻng cho bé

TX_103657
Đối với tháp trồng rau (tháp rau) thì xẻng trồng rau mini là không thể thiếu, nó rất phù hợp để trồng rau trong các lỗ trồng xinh xắn. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện này
Từ 7.500đ
Ảnh của Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn

Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn

TX_106893
Xẻng Cuốc làm vườn thép, Xẻng thép cán nhựa, Cuốc cào thép cán nhựa làm vườn. Đối với công việc làm vườn thì xẻng cuốc trồng rau mini là không thể thiếu. Đối với các gia đình có con nhỏ thì dụng cụ này là phụ kiện không thể thiếu
45.000đ Từ 20.000đ
Bộ lọc Close
Min: đ Max: 906,000,000đ
₫0 ₫906000000
  • Hồng Đào
  • Xanh
  • Xanh dương
  • Đen
  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh (kèm 30 đinh)
  • Màu đen (kèm 30 đinh)
  • Màu xanh lá
  • Màu xanh
  • Màu nâu
  • Màu xám (kèm 30 đinh)
  • Đỏ
  • Vàng
  • Trắng
  • Màu tím
  • Xanh lá cây
  • Hồng
  • Xanh bộ đội
  • Khay mầm 2 lớp
  • 3KM-4.4.200
  • Hạt Xanh
  • Khổ 6 * 50 m
  • Rộng 0.2m | Dài 50m | 10m²
  • Khổ 2m
  • Rộng 0.7m | Dài 50m | 35m²
  • Mít Nghệ
  • Bạt phủ gốc PP-90G (≤ 5 năm)
  • Khay 32 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 1m | Dài 50m | 50m²
  • Không Tai
  • 3KM-6.3.500
  • Đầu nối thép thanh nan 5mm
  • CKM-8.2.500
  • 0KM-5.5
  • Khay ươm 32 lỗ
  • Cào TXE-14
  • Khay ươm 98 lỗ
  • CKM-5.3.500
  • Khổ 0.6m
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Khay ươm 128 lỗ
  • Khổ 1m
  • 0KM-6.3
  • Rộng 0.4m | Dài 50m | 20m²
  • Khay ươm 72 lỗ
  • PH 4.01
  • CKM-4.2.200
  • 2KM-6.6.500
  • Khổ 4m
  • Có phanh
  • 0KM-12.6
  • 2KM-10.5.1000
  • Khổ Rộng 8m
  • 2KM-3.3.200
  • Hạt vàng
  • TROPHIC 20-20-20+TE
  • 2KM-4.4.200
  • CKM-10.3.1000
  • Khay ươm 200 lỗ
  • Khổ 1.5m
  • 0KM-8.4
  • Rộng 0.8m | Dài 50m | 40m²
  • Khay 105 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-12.6.1000
  • 0.6x400m
  • Rộng 0.5m | Dài 50m | 25m²
  • Bưởi Hồng Da Xanh
  • Xẻng TXE-11
  • CKM-2.2.200
  • 2KM-12.6.1000
  • CKM-10.2.1000
  • 2KM-6.3.500
  • PH 6.86
  • CKM-5.2.500
  • Mũi xẻng tròn
  • Mít không hạt
  • Bạt phủ gốc PP-70G (≤ 3 năm)
  • 3KM-5.5.500
  • 0KM-3.3
  • Khay ươm 50 lỗ
  • Khay 128 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 0.6m | Dài 50m | 30m²
  • CKM-6.3.500
  • Vải phủ gốc VKD-80G (≤ 5 năm)
  • Mít Thái
  • 3KM-8.4.500
  • Khay 50 lỗ + Đáy chứa
  • Khổ 7 * 50 m
  • Rộng 0.3m | Dài 50m | 15m²
  • CKM-3.3.200
  • Không phanh
  • 0KM-10.5
  • TROPHIC 10-4-40+TE
  • Khổ 3m
  • Rộng 0.9m | Dài 50m | 45m²
  • Bưởi Năm Roi
  • Cuốc 2 chức năng TXE-12
  • 0KM-6.6
  • CKM-3.2.200
  • Khay ươm 105 lỗ
  • 2KM-5.5.500
  • Khổ Rộng 6m
  • CKM-6.2.500
  • Có Tai
  • 3KM-6.6.500
  • CKM-2.3.200
  • Khổ 5 * 50 m
  • Bộ 4 món TXE-4CN Cuốc Cào Thép cán nhựa
  • 3KM-3.3.200
  • Mít Tố Nữ
  • Vải phủ gốc VKD-60G (≤ 3 năm)
  • 2KM-8.4.500
  • PH 9.18
  • Khay 72 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-10.5.1000
  • TROPHIC 30-9-9+TE
  • CKM-4.3.200
  • Mũi xẻng nhọn
  • Khay 200 lỗ + Đáy chứa
  • Mít ruột đỏ
  • 0KM-4.4
  • Xẻng TXE-13
  • Khổ 8 * 50 m
  • Bưởi Diễn
  • CKM-8.3.500
  • 0.8x400m
  • 353 Lỗ
  • Đầu nối thép thanh nan 8mm
  • BỆT 40x40x22 CM
  • 1x400m
  • 434 Lỗ
  • BỆT 80x40x22 CM
  • 561 Lỗ
  • BỆT 120x40x22 CM
  • 1.2x400m
  • BỆT 160x40x22 CM
  • 1.4x400m
  • Khổ 0.5 * 200 m
  • BỆT 200x40x22 CM
  • Khổ 3.0x50m
  • 1.6x400m
  • Khổ 4.0x50m
  • BỆT 240x40x22 CM
  • Khổ 0.6 * 200 m
  • 1.8x400m
  • 2x400m
  • BỆT 80x80x22 CM
  • 2.2x400m
  • BỆT 120x80x22 CM
  • BỆT 160x80x22 CM
  • 2.4x400m
  • BỆT 200x80x22 CM
  • Khổ 1.0 * 200 m
  • Kẹp ghép KGT-3
  • Một đầu phun
  • BỆT 120x120x22 CM
  • Một đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 160x120x22 CM
  • BỆT 40x40x40 CM
  • 0.3 mm - Loại 2
  • BỆT 80x40x40 CM
  • BỆT 120x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 2
  • Khổ 1.5 * 200 m
  • BỆT 160x40x40 CM
  • 0.75 mm - Loại 2
  • BỆT 200x40x40 CM
  • BỆT 80x80x40 CM
  • BỆT 120x80x40 CM
  • Hai đầu phun
  • 2.0 mm - 10 kg - 2'000 m
  • Kẹp lan KBT-22
  • BỆT 160x80x40 CM
  • Khổ 2.0 * 100 m
  • Hai đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 200x80x40 CM
  • 2.2 mm - 10 kg - 1'800 m
  • BỆT 40x40x58 CM
  • 0.3 mm - Loại 1
  • CÓ CHÂN 80x40x40 CM
  • CÓ CHÂN 120x40x40 CM
  • Khổ 2.5 * 100 m
  • CÓ CHÂN 200x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 1
  • 2.5 mm - 10 kg - 1'500 m
  • 2 TẦNG 80x40x76 CM
  • 0.75 mm - Loại 1
  • 2 TẦNG 120x40x76 CM
  • 2 TẦNG 160x40x76 CM
  • 2 TẦNG 200x40x76 CM
  • Kẹp treo KDL-12
  • Khổ 3.0 * 100 m
  • 3.0 mm - 10 kg - 1'000 m
  • 3.5 mm - 10 kg - 750 m
  • Kẹp treo KDL-20
  • Khổ 4.0 * 100 m
  • Kẹp treo KDL-25
  • Rộng : 0.6 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 0.8 m (25kg) 2 Lớp
  • 0.9*1.8 m
  • 0.9*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Rộng : 1.0 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.2 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.4 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.6 m (25kg) 2 Lớp
  • 1.8*1.8 m
  • 1.8*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • 3.6*1.8 m
  • 3.6*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Cỡ nhỏ (13cm) xanh
  • Dài 10.0 cm - Thân cây 3.5 cm - Dây 2.4 mm
  • 22*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 22mm
  • Đường kính 65mm
  • Cỡ sỏi : 6~10mm
  • Cỡ sỏi : 10~16mm
  • Đường kính 28mm
  • Đường kính 14mm
  • Đường kính 95mm
  • Đường kính 25.5mm
  • Đường kính 16.5mm
  • Đường kính 35mm
  • Đường kính 80mm
  • Chữ nhật : 54*27*6cm
  • Đường kính 19.5mm
  • Đường kính 50mm
  • Đường kính 42mm
  • Đường kính 18mm
  • Đường kinh 21mm
  • 18*20 cm | ≤0.6 kg | Ổi, Cam, Xoài, Na
  • Đường kính 22.5mm
  • Đường kính 70mm
  • 30*40 cm | 2.0-3.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 12mm
  • Đường kính 85mm
  • Cỡ nhỏ (13cm) trong suốt
  • Đường kính 26mm
  • Đường kính 60mm
  • 25*25 Không quai
  • Đường kính 24mm
  • Dài 5.5 cm - Thân cây 1.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Cỡ lớn (27cm) Xanh
  • 28*36 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 38mm
  • Đường kính 17mm
  • Vuông : 42.5*42.5*5.5cm
  • Đường kính 30mm
  • Đường kính 15mm
  • Đường kính 18.5mm
  • Đường kính 100mm
  • Cỡ sỏi : 15 -20mm
  • Dài 6.5 cm - Thân cây 2.0 cm - Dây 3.5 mm
  • Đường kính 63mm
  • Đường kính 21.5mm
  • Đường kính 20mm
  • Đường kính 53mm
  • 25*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 23mm
  • Đường kính 45mm
  • Đường kính 25mm
  • Đường kính 16mm
  • Đường kính 75mm
  • Đường kính 27mm
  • Đường kính 13mm
  • Đường kính 90mm
  • Đường kính 32mm
  • Đường kính 48mm
  • Đường kính 17.5mm
  • Đường kính 40mm
  • Đường kính 19mm
  • 30*35 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 20.5mm
  • Đường kính 55mm
  • Đường kính 23.5mm
  • 25*25 Có quai
  • Cỡ lớn (27cm) trong suốt
  • CBP.100.100.4 (100x100 cm)
  • 30*25 Có quai
  • CBP.200.100.6 (200x100 cm)
  • CBP.500.100.12 (500x100 cm)
  • 35*30 Có quai
  • CBP.1000.100.22 (1'000x100 cm)
  • 4m * 40m (40kg)
  • 40*35 Có quai
  • 5m * 80m (50kg)
  • 45*40 Có quai
  • 50*40 Có quai
  • 6m * 69m (50kg)
  • 10m * 100m (~70kg)
  • 60*45 Có quai
  • 7m * 102m (~50kg)
  • 8*8 cm
  • 70*50 Có quai
  • 8m * 100m (~52kg)
  • 8m * 50m (50kg)
  • 80*60 Có quai
  • 9m * 100m (~60kg)
  • 9m * 45m (50kg)
  • 90*70 Có quai
  • 10*10 cm
  • CBP.150.150.7 (150x150 cm)
  • 12*10 cm
  • CBP.300.150.11 (300x150 cm)
  • 13*12 cm
  • 12m * 100m (~85kg)
  • CBP.500.150.17 (500x150 cm)
  • CBP.1000.150.32 (1'000x150 cm)
  • Vòm rau : Dài 1.5 m x Đường kính 5.0 mm
  • 15*13 cm
  • 16*14 cm
  • Vòm rau : Dài 1.8 m x Đường kính 5.0 mm
  • 18*16 cm
  • 21*17 cm
  • Vòm rau : Dài 2.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • CBP.200.200.10 (200x200 cm)
  • CBP.300.200.14 (300x200 cm)
  • D22 cm (4 bánh)
  • CBP.500.200.22 (500x200 cm)
  • 23*18 cm
  • CBP.1000.200.42 (1'000x200 cm)
  • Vòm rau : Dài 2.4 m x Đường kính 5.0 mm
  • 26*21 cm
  • D26 cm (4 bánh)
  • 28*25 cm
  • D30 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 3.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • 30*28 cm
  • 36*30 cm
  • D36 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 6.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • Vòm cây : Dài 3.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • D40 cm (4 bánh)
  • D45 cm (6 bánh)
  • D52 cm (8 bánh)
  • Size S : 58x42 mm
  • Size M : 74x54 mm
  • Vòm cây : Dài 6.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • Size L : 110x65 mm
  • D 3.0 mm (m dài)
  • D 4.0 mm (m dài)
  • D 5.0 mm (m dài)
  • D 6.0 mm (m dài)
  • D 7.0 mm (m dài)
  • D 8.0 mm (m dài)
  • D 9.0 mm (m dài)
  • D 10.0 mm (m dài)
  • D 8.0x4.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • D 10.0x6.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • φ11*2100*124*70