Bạt Phủ Nông Nghiệp tại Việt Nam : P5/7 : Nghiên cứu Tình huống và Các Giải pháp Nâng cao
Nghiên cứu điển hình 1: Ứng dụng bạt phủ cho cây Sầu Riêng
- Bối cảnh: Sầu riêng là cây trồng chiến lược, mang lại giá trị kinh tế rất cao nhưng cũng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và quy trình kỹ thuật chăm sóc phức tạp. Vòng đời của cây kéo dài hàng chục năm, do đó, việc quản lý cỏ dại, duy trì độ ẩm và bảo vệ bộ rễ quanh gốc trong dài hạn là yếu tố sống còn, quyết định năng suất và chất lượng trái.
- Giải pháp và Thực tiễn: Các mô hình canh tác sầu riêng tiên tiến tại Việt Nam, đặc biệt ở các vùng chuyên canh như Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long, đang ngày càng chuyển sang sử dụng bạt phủ gốc. Đây là giải pháp thay thế cho các phương pháp truyền thống như làm cỏ thủ công (tốn kém nhân công, dễ làm tổn thương rễ) hoặc phun thuốc diệt cỏ (gây hại cho hệ sinh thái đất và sức khỏe con người).
- Lựa chọn vật liệu và quy cách:
- Vật liệu: Do yêu cầu về độ bền dài hạn và sự thoáng khí cho bộ rễ, bạt dệt PP loại dày (tối thiểu 90g/m², ưu tiên 120g/m² trở lên) hoặc vải địa kỹ thuật không dệt là những lựa chọn hàng đầu. Việc sử dụng các loại màng PE mỏng là không phù hợp vì tuổi thọ ngắn, sẽ phải thay thế nhiều lần, gây xáo trộn và tổn thương hệ rễ đã ăn sâu, rộng của cây.
- Kích thước: Bạt thường được cắt thành các tấm vuông để phủ riêng cho từng gốc. Kích thước tấm phủ phụ thuộc vào độ tuổi và đường kính tán của cây: cây con giai đoạn kiến thiết (1-3 năm) có thể dùng tấm 1m x 1m hoặc 1.5m x 1.5m; cây trưởng thành trong giai đoạn kinh doanh (từ 3-6 năm trở lên) cần các tấm lớn hơn như 2m x 2m, 3m x 3m, hoặc 4m x 4m để đảm bảo che phủ toàn bộ vùng rễ hữu hiệu.
- Hiệu quả ghi nhận: Các mô hình thực tế tại Đạ Tẻh (Lâm Đồng) đã cho thấy việc sử dụng bạt phủ giúp giảm đáng kể chi phí nhân công làm cỏ, hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, giữ ẩm tốt hơn cho đất, chống xói mòn và ngăn rửa trôi phân bón, từ đó giúp cây phát triển khỏe mạnh và ổn định.2 Một ứng dụng kỹ thuật cao khác là việc một số nhà vườn sử dụng màng PE (loại không thấm nước) để phủ toàn bộ liếp trồng trong một giai đoạn nhất định nhằm "siết nước", tạo ra một mùa khô nhân tạo để kích thích cây ra hoa trái vụ, tăng hiệu quả kinh tế.

Nghiên cứu điển hình 2: Canh tác trên đất dốc
- Thách thức: Tại các vùng có địa hình đồi núi như Sa Pa, Tây Nguyên, một trong những thách thức lớn nhất của canh tác nông nghiệp là tình trạng rửa trôi, xói mòn đất. Những cơn mưa lớn có thể cuốn đi lớp đất mặt màu mỡ và toàn bộ lượng phân bón đã đầu tư, làm đất nhanh chóng bị bạc màu và suy thoái.
Giải pháp: Bạt phủ, đặc biệt là các loại bạt dệt PP và vải địa kỹ thuật có độ bền cao, được sử dụng để che phủ toàn bộ bề mặt đất giữa các hàng cây. Lớp phủ này có tác dụng làm giảm tốc độ dòng chảy, phân tán năng lượng của hạt mưa, giữ cho kết cấu đất ổn định và ngăn chặn hiệu quả quá trình xói mòn.

Vật liệu tiên tiến : vải địa kỹ thuật (Geotextile)
Khi yêu cầu của nông nghiệp công nghệ cao vượt ra ngoài các chức năng cơ bản, vải địa kỹ thuật nổi lên như một giải pháp vật liệu tiên tiến.
- Định nghĩa và Phân loại: Vải địa kỹ thuật là loại vải kỹ thuật có tính thấm, ban đầu được phát triển cho các ứng dụng trong ngành xây dựng giao thông, thủy lợi để gia cố, phân cách và lọc cho nền đất. Dựa trên cấu trúc, có hai loại chính:
- Vải địa dệt (Woven Geotextile): Được tạo thành từ các sợi nhựa dệt vuông góc với nhau. Loại này có cường độ chịu kéo rất cao nhưng khả năng thấm nước theo chiều thẳng đứng lại kém, do đó ít phù hợp cho việc phủ đất trồng cây trực tiếp.
- Vải địa không dệt (Non-woven Geotextile): Được tạo thành từ các sợi nhựa liên kết ngẫu nhiên với nhau bằng phương pháp cơ học (xuyên kim) hoặc nhiệt học. Cấu trúc này tuy có cường độ chịu kéo thấp hơn loại dệt nhưng lại sở hữu khả năng thấm và thoát nước cực tốt theo mọi hướng, đồng thời rất thoáng khí. Đây chính là loại vải địa kỹ thuật được ứng dụng chủ yếu trong nông nghiệp.
- Ưu điểm vượt trội trong nông nghiệp: So với bạt dệt PP, vải địa kỹ thuật không dệt có khả năng thấm nước nhanh và đồng đều hơn, thoáng khí tốt hơn, tạo ra một môi trường tối ưu cho hệ rễ và vi sinh vật trong đất. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vùng mưa nhiều, đất dốc, hoặc các mô hình canh tác hữu cơ đòi hỏi sức khỏe đất ở mức cao nhất.64 Đặc biệt, một số loại vải địa kỹ thuật không dệt còn có khả năng tự phân hủy sinh học sau vài năm sử dụng, giải quyết được bài toán ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa nông nghiệp.
- Nhược điểm: Rào cản lớn nhất của vải địa kỹ thuật là giá thành đầu tư ban đầu thường cao hơn so với bạt dệt PP.
Sự xuất hiện của vải địa kỹ thuật trong các ứng dụng nông nghiệp như phủ gốc sầu riêng hay canh tác trên mái cho thấy một sự dịch chuyển quan trọng trong tư duy canh tác. Nó không chỉ dừng lại ở việc tìm kiếm "hiệu quả" (như màng PE) hay "độ bền" (như bạt PP), mà đã tiến tới việc tìm kiếm các giải pháp "kỹ thuật cao và bền vững". Việc người nông dân bắt đầu tìm hiểu và chấp nhận đầu tư vào một vật liệu cao cấp hơn cho thấy một bộ phận thị trường đã sẵn sàng trả giá cao hơn để đổi lấy các lợi ích vượt trội về hiệu suất kỹ thuật và tính thân thiện với môi trường. Đây là một dấu hiệu tích cực, cho thấy sự chuyên nghiệp hóa và tiệm cận với các tiêu chuẩn nông nghiệp toàn cầu của Việt Nam.

Bảng 4: Ma trận So sánh các Giải pháp Phủ đất: Màng PE, Bạt dệt PP, và Vải địa không dệt
|
Tiêu chí |
Màng phim PE |
Bạt dệt PP |
Vải địa kỹ thuật không dệt |
|
Kiểm soát cỏ |
Rất tốt (ngăn sáng 100%) |
Rất tốt (ngăn sáng 100%) |
Rất tốt (ngăn sáng 100%) |
|
Giữ ẩm (chống bay hơi) |
Rất tốt |
Tốt |
Tốt |
|
Thoát nước (thấm mưa) |
Kém (không thấm) |
Tốt (thấm qua các kẽ dệt) |
Rất tốt (thấm nhanh và đều) |
|
Thoáng khí cho đất |
Kém (gây bí đất) |
Tốt (không khí lưu thông) |
Rất tốt (thoáng khí cao) |
|
Độ bền |
Thấp (1-2 vụ) |
Trung bình đến Cao (3-10 năm) |
Trung bình đến Cao (3-10 năm) |
|
Chi phí đầu tư |
Thấp nhất |
Trung bình |
Cao nhất |
|
Thân thiện môi trường |
Kém (khó phân hủy) |
Kém (khó phân hủy) |
Tốt hơn (có lựa chọn tự phân hủy) |
Quang Luân
Thông tin liên hệ
- Hotline : (+84) 0965 524 005
- Kinh Doanh 1 : 0971 454 147
- Kinh Doanh 2 : 0348 233 006
- Kinh Doanh 3 : 0867 710 895
- Kinh Doanh 4 : 0347 944 005
- Kinh Doanh 5 : 0347 667 006
- Kinh Doanh 6 : 0383 224 005
- Kinh Doanh 7 : 0395 767 006
- Tp. HCM : (+84) 0904 746 368
- Kỹ Thuật : (+84) 0985 256 637
- Email : kinhdoanh@thapxanh.com
- Website : https://thapxanh.com
- Facebook : https://www.facebook.com/thapcayxanh
- Twitter : https://twitter.com/ThapXanh
- Youtube : https://www.youtube.com/c/thapxanhtv