Back to all

Kỹ Thuật Trồng Hành Lá Đạt Năng Suất Cao - Ứng Dụng Công Nghệ Vào Thực Tiễn

25 ກ.ຍ. 2025
  1. 1. Giới thiệu

Hành lá (Allium fistulosum L.) là cây gia vị truyền thống, gắn liền với văn hóa ẩm thực Á Đông và có giá trị kinh tế cao. Với chu kỳ sinh trưởng ngắn (40–55 ngày), khả năng thích ứng rộng, hành lá không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước mà còn là sản phẩm có tiềm năng xuất khẩu. Tuy nhiên, để đạt năng suất vượt trội, ổn định và chất lượng đồng đều, việc áp dụng quy trình kỹ thuật kết hợp công nghệ nông nghiệp hiện đại là yêu cầu tất yếu.

Bài viết này sẽ phân tích sâu về quy trình kỹ thuật trồng hành lá, từ chọn giống – làm đất – gieo trồng – chăm sóc – phòng trừ sâu bệnh – thu hoạch. Đồng thời, một loạt giải pháp cơ giới hóa và tự động hóa từ Tháp Xanh sẽ được giới thiệu nhằm minh chứng cho vai trò của thiết bị nông nghiệp trong tối ưu hóa năng suất.

  1. 2. Điều kiện sinh thái và yêu cầu ngoại cảnh

2.1 Khí hậu

Hành lá sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ 18–25°C. Tại miền Bắc, Vụ Đông Xuân và Hè Thu được coi là thích hợp nhất, khi nhiệt độ mát mẻ, ánh sáng vừa phải, ẩm độ trung bình.

2.2 Đất đai

  • Loại đất: cây hành phù hợp với đất thịt nhẹ, cát pha, tơi xốp, giàu hữu cơ.
  • pH tối ưu: dao động trong khoảng 6.0~6.8.
  • Yêu cầu quan trọng: đất phải thoát nước tốt để tránh bệnh thối nhũn.

2.3 Thời vụ

Miền Nam có thể trồng quanh năm, ở miền Bắc, vụ chính vào mùa Đông Xuân (tháng 9–11) cho năng suất cao nhất.

  1. 3. Chuẩn bị giống và làm đất

3.1 Lựa chọn giống

  • Hạt giống: chủ động diện tích lớn, năng suất cao.
  • Củ giống: tỷ lệ nảy mầm cao, phù hợp với một số giống hành.
  • Cây con: đảm bảo đồng đều, thích hợp canh tác quy mô lớn.

3.2 Làm đất

Đất được cày xới sâu 25–30 cm, phơi ải 7–10 ngày để diệt mầm bệnh. Quá trình này có thể kết hợp sử dụng máy cày xới đất Tháp Xanh giúp tiết kiệm nhân công, tăng độ tơi xốp và chuẩn bị đất nhanh chóng hơn so với lao động thủ công.

Lên luống cao 20–25 cm, rộng 1–1,2 m, rãnh thoát nước sâu 25 cm. Bón lót bằng phân chuồng hoai mục (10–15 tấn/ha) kết hợp 400–500 kg NPK tổng hợp để tạo nền dinh dưỡng ban đầu.

  1. 4. Kỹ thuật gieo trồng

4.1 Trồng bằng hạt

Hạt ngâm nước ấm (2 sôi – 3 lạnh) trong 3–4 giờ, ủ ẩm đến khi nứt nanh. Gieo đều theo hàng cách nhau 10–15 cm. Để nâng cao hiệu suất gieo, bà con có thể sử dụng máy gieo hạt giống AD-3H – thiết bị chuyên dụng cho gieo hạt rau màu, giúp hạt phân bổ đồng đều, tiết kiệm thời gian và nâng cao tỷ lệ nảy mầm.

4.2 Trồng bằng củ giống

Chọn củ khỏe, mọng nước, không sâu bệnh. Bẻ thành tép nhỏ, cắm xuống đất cách nhau 10 cm. Công đoạn này có thể kết hợp với máy trồng củ PK3-CH6 giúp cấy đều, chuẩn hàng, tiết kiệm lao động và tăng độ đồng đều.

4.3 Trồng bằng cây con

Cây con được ươm trong khay 25–30 ngày, sau đó nhổ trồng ra ruộng. Để nâng cao hiệu quả, bà con có thể dùng dụng cụ trồng cây tự động TCD-761, giúp thao tác chính xác, giảm hư hại rễ và nâng cao tỷ lệ sống.

  1. 5. Chăm sóc và quản lý dinh dưỡng

5.1 Tưới nước

Trong giai đoạn nảy mầm và bén rễ, duy trì ẩm độ 70–75%, tưới 2 lần/ngày vào sáng sớm và chiều mát. Hệ thống thủ công tốn nhiều công, do đó nên áp dụng dây tưới nhỏ giọt TX.DRIP hoặc béc tưới phun mưa tự động để phân phối nước đồng đều, tiết kiệm 30–40% lượng nước so với tưới tràn.

5.2 Làm cỏ, vun gốc

Cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng và là ký chủ trung gian của sâu bệnh. Ngoài biện pháp thủ công, bà con nên sử dụng màng phủ nông nghiệp chống cỏ ngay từ đầu. Phủ bạt giúp hạn chế 80% cỏ dại, giữ ẩm đất và giảm công lao động.

5.3 Bón phân

  • Bón thúc lần 1 (10–15 ngày sau trồng): 30–40 kg ure/ha hòa loãng tưới.
  • Bón thúc lần 2 (25–30 ngày): 40–50 kg ure + 20–30 kg KCl/ha.
  • Vi lượng: Bổ sung Bo, Zn, Mg để lá xanh bền, tăng chất lượng.

Khi áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt, bà con có thể kết hợp với bộ châm phân Venturi để đưa phân trực tiếp theo dòng nước, giúp cây hấp thu tối ưu, giảm thất thoát.

Trong trường hợp bón phân thủ công, có thể sử dụng gậy bón phân dạng thùng TMP-04 để thao tác nhanh, rải phân đều và tiết kiệm sức lao động.

  1. 6. Quản lý sâu bệnh

6.1 Sâu hại phổ biến

  • Bọ trĩ: gây bạc lá, cong queo.
  • Sâu xanh: cắn phá lá non.

6.2 Bệnh hại phổ biến

  • Sương mai: gây đốm vàng, lây lan nhanh.
  • Thối nhũn: xuất hiện khi ẩm độ cao, thoát nước kém.

6.3 Biện pháp quản lý

  • Luân canh cây trồng, thoát nước tốt.
  • Sử dụng nấm đối kháng Trichoderma và chế phẩm sinh học.
  • Khi mật độ sâu bệnh cao, phun bằng máy phun thuốc trừ sâu UMD-4M để phân tán thuốc đều, tiết kiệm lượng thuốc và đảm bảo hiệu quả phòng trừ.
  1. 7. Thu hoạch và bảo quản

Sau 40–50 ngày, khi cây có 4–5 lá, thân mập, xanh đậm thì có thể thu hoạch. Nên nhổ cả cây, rũ sạch đất, cắt bỏ lá già. Bảo quản trong điều kiện mát 12–15°C để kéo dài thời gian tươi 7–10 ngày.

  1. 8. Hiệu quả kinh tế
  • Năng suất: 12–15 tấn/ha/vụ.
  • Giá bán trung bình: 12.000–20.000 đ/kg.
  • Lợi nhuận ròng: 80–120 triệu đồng/ha/vụ.

Khi áp dụng cơ giới hóa (máy cày, máy gieo hạt, hệ thống tưới tự động, châm phân), chi phí lao động giảm 30–40%, đồng thời tăng năng suất 15–20%.

  1. 9. Kết luận và khuyến nghị

Kỹ thuật trồng hành lá đạt năng suất cao đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ từ chọn giống, làm đất, trồng, chăm sóc, đến phòng trừ sâu bệnh. Việc ứng dụng cơ giới hóa và công nghệ tự động từ Tháp Xanh không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn hướng tới nông nghiệp bền vững, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.