Nông nghiệp

Sắp xếp theo
Hiển thị trên một trang
Ảnh của Màng nhà kính, Màng PE đen trắng PDT-150G che nhà kính, Phim lợp mái nhà kính, Film PE

Màng nhà kính, Màng PE đen trắng PDT-150G che nhà kính, Phim lợp mái nhà kính, Film PE

TX_106966
Cho dù người trồng sử dụng kính, polycarbonate hay phim, có nhiều lựa chọn có sẵn trong mỗi nhóm Tôi nghĩ rằng cấu trúc hiệu quả nhất bao gồm các sản phẩm phim nhà kính có tuổi thọ cao. Tiền chi tiêu ban đầu của bạn ít hơn đáng kể và bạn có nhiều lựa chọn linh hoạt hơn
30.000đ Từ 16.000đ
Ảnh của Lưới cắt che nắng nông nghiệp, Màng che nắng cho cây trông, Lưới chắn nắng xây dựng

Lưới cắt che nắng nông nghiệp, Màng che nắng cho cây trông, Lưới chắn nắng xây dựng

TX_104088
Trên thị trường hiện nay có loại lưới che nắng nhập khẩu là có độ bền tốt nhất. Có tuổi thọ từ trên 3 năm đến trên 6 năm. Hiện nay loại lưới này có các màu: đen, xanh và màu đan xen xanh và đen
6.000đ Từ 2.950đ
Ảnh của Amoni sunphat, Ammonium sulphate, (NH4)2SO4 21-24-0, Phân đạm SA, Đạm sulfat

Amoni sunphat, Ammonium sulphate, (NH4)2SO4 21-24-0, Phân đạm SA, Đạm sulfat

TX_102319
Có thể đem bón cho tất cả các loại cây trồng, trên nhiều loại đất khác nhau, miễn là đất không bị phèn, bị chua. Nếu đất chua cần bón thêm vôi, lân mới dùng được đạm sunphat amôn. Phân này dùng tốt cho cây trồng trên đất đồi, đất bạc màu
Từ 12.000đ
Ảnh của Khay, chậu thông minh trắng (Đại)

Khay, chậu thông minh trắng (Đại)

TX_102067
Chậu nhựa nhật thông minh dùng để trồng các loại hoa, rau, củ, quả thích hợp với mô hình chung cư, sân thượng, căn hộ tập thể, ban công thay thế cho việc trồng rau bằng hộp xốp.
80.000đ 50.000đ
Ảnh của Lưới chống côn trùng 22 mesh, Màng nhà lưới 72 lỗ / cm2, Lưới chắn tia UV

Lưới chống côn trùng 22 mesh, Màng nhà lưới 72 lỗ / cm2, Lưới chắn tia UV

TX_104087
Lưới chắn côn trùng là một trong những sản phẩm sử dụng làm nhà lưới. dùng cho nhiều mục đích khác nhau như làm nhà lưới trồng rau sạch, làm nhà màng trồng nấm, nhà lưới trồng dưa, nhà lưới, nhà màng (lưới) cho việc trồng hoa
8.500đ Từ 7.500đ
Ảnh của Tưới nhỏ giọt mini, Tưới nhỏ giọt để bàn, Tưới nhỏ giọt cây văn phòng

Tưới nhỏ giọt mini, Tưới nhỏ giọt để bàn, Tưới nhỏ giọt cây văn phòng

TX_103677
Bộ tưới nhỏ giọt mini gồm 2 sản phẩm tưới nhỏ giọt cho chậu hoa nhà bạn, bạn hoàn toàn yên tâm cho chậu hoa xinh đẹp của mình
15.000đ Từ 7.000đ
Ảnh của Que cắm tưới lắp chai C-03, Đầu cắm tưới nhỏ giọt 3 chế độ, Que cắm nhỏ giọt lắp chai nhựa pet

Que cắm tưới lắp chai C-03, Đầu cắm tưới nhỏ giọt 3 chế độ, Que cắm nhỏ giọt lắp chai nhựa pet

TX_103803
Đầu cắm tưới nhỏ giọt mini (Chai nhựa 1,5l) là sản phẩm tưới nhỏ giọt cho chậu hoa nhà bạn, bạn hoàn toàn yên tâm cho chậu hoa xinh đẹp hoặc vườn rau của bạn
12.000đ Từ 5.400đ
Ảnh của Khay, Chậu Thông Minh cỡ lớn (Xanh)

Khay, Chậu Thông Minh cỡ lớn (Xanh)

TX_102309
Chậu nhựa nhật thông minh dùng để trồng các loại hoa, rau, củ, quả thích hợp với mô hình chung cư, sân thượng, căn hộ tập thể, ban công thay thế cho việc trồng rau bằng hộp xốp.
70.000đ 60.000đ
Ảnh của Bầu ươm cây công trình BLV-20, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 20 cm dày 0.7 mm

Bầu ươm cây công trình BLV-20, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 20 cm dày 0.7 mm

TX_103530
Loại bầu ươm cây, khay ươm hạt đa năng phù hợp với hầu hết các loại cây, đặc biệt là các loại cây công trình. Chi phí hợp lý, độ bền tốt lên đến 8 năm. Kích thước bầu linh động, bạn có thể tùy theo loại cây và cắt bầu theo kích thước bạn cần
450.000đ 200.000đ
Ảnh của Bầu ươm cây công trình BLV-30, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 30 cm dày 0.7 mm

Bầu ươm cây công trình BLV-30, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 30 cm dày 0.7 mm

TX_105607
Loại bầu ươm cây, khay ươm hạt đa năng phù hợp với hầu hết các loại cây, đặc biệt là các loại cây công trình. Chi phí hợp lý, độ bền tốt lên đến 8 năm. Kích thước bầu linh động, bạn có thể tùy theo loại cây và cắt bầu theo kích thước bạn cần.
650.000đ 300.000đ
Ảnh của Giá để chậu hoa bằng nhựa DHC-23 cm, Kệ để chậu cây cảnh 4 bánh, Đế chậu cây có bánh xe lăn

Giá để chậu hoa bằng nhựa DHC-23 cm, Kệ để chậu cây cảnh 4 bánh, Đế chậu cây có bánh xe lăn

TX_107267
Kệ để Chậu hoa, chậu cây cảnh có 4 bánh, thuận tiện cho việc di chuyển, chịu lực cao, bền bỉ với thời gian, dễ dàng tháo lắp. Rất phù hợp với các chậu hoa chậu cảnh trong gia đình
70.000đ Từ 42.300đ
Ảnh của Bầu ươm cây công trình BLV-40, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 40 cm dày 0.7 mm nhựa PET

Bầu ươm cây công trình BLV-40, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 40 cm dày 0.7 mm nhựa PET

TX_105608
Loại bầu ươm cây, khay ươm hạt đa năng phù hợp với hầu hết các loại cây, đặc biệt là các loại cây công trình. Chi phí hợp lý, độ bền tốt lên đến 8 năm. Kích thước bầu linh động, bạn có thể tùy theo loại cây và cắt bầu theo kích thước bạn cần.
1.000.000đ 400.000đ
Ảnh của Bầu ươm cây công trình BLV-50, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 50 cm dày 0.7 mm

Bầu ươm cây công trình BLV-50, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 50 cm dày 0.7 mm

TX_105609
Loại bầu ươm cây, khay ươm hạt đa năng phù hợp với hầu hết các loại cây, đặc biệt là các loại cây công trình. Chi phí hợp lý, độ bền tốt lên đến 8 năm. Kích thước bầu linh động, bạn có thể tùy theo loại cây và cắt bầu theo kích thước bạn cần
950.000đ 500.000đ
Ảnh của Bầu ươm cây công trình BLV-60, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 60 cm dày 0.7 mm nhựa PET

Bầu ươm cây công trình BLV-60, Chậu trồng cây có lỗ thoáng khí cao 60 cm dày 0.7 mm nhựa PET

TX_106780
Loại bầu ươm cây, khay ươm hạt đa năng phù hợp với hầu hết các loại cây, đặc biệt là các loại cây công trình. Chi phí hợp lý, độ bền tốt lên đến 8 năm. Kích thước bầu linh động, bạn có thể tùy theo loại cây và cắt bầu theo kích thước bạn cần
1.350.000đ 600.000đ
Ảnh của Giá để chậu hoa bằng nhựa DHC-26 cm, Kệ để chậu cây cảnh 4 bánh, Đế chậu cây có bánh xe lăn

Giá để chậu hoa bằng nhựa DHC-26 cm, Kệ để chậu cây cảnh 4 bánh, Đế chậu cây có bánh xe lăn

TX_107266
Kệ để Chậu hoa, chậu cây cảnh có 4 bánh, thuận tiện cho việc di chuyển, chịu lực cao, bền bỉ với thời gian, dễ dàng tháo lắp. Rất phù hợp với các chậu hoa chậu cảnh trong gia đình
75.000đ Từ 47.700đ
Bộ lọc Close
Min: đ Max: 906.000.000đ
₫0 ₫906000000
  • Hồng Đào
  • Xanh
  • Xanh dương
  • Đen
  • Màu trắng
  • Màu đen
  • Màu xanh (kèm 30 đinh)
  • Màu đen (kèm 30 đinh)
  • Màu xanh lá
  • Màu xanh
  • Màu nâu
  • Màu xám (kèm 30 đinh)
  • Đỏ
  • Vàng
  • Trắng
  • Màu tím
  • Xanh lá cây
  • Hồng
  • Xanh bộ đội
  • Khay mầm 2 lớp
  • 3KM-4.4.200
  • Hạt Xanh
  • Khổ 6 * 50 m
  • Rộng 0.2m | Dài 50m | 10m²
  • Khổ 2m
  • Rộng 0.7m | Dài 50m | 35m²
  • Mít Nghệ
  • Bạt phủ gốc PP-90G (≤ 5 năm)
  • Khay 32 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 1m | Dài 50m | 50m²
  • Không Tai
  • 3KM-6.3.500
  • Đầu nối thép thanh nan 5mm
  • CKM-8.2.500
  • 0KM-5.5
  • Khay ươm 32 lỗ
  • Cào TXE-14
  • Khay ươm 98 lỗ
  • CKM-5.3.500
  • Khổ 0.6m
  • Bưởi Đoan Hùng
  • Khay ươm 128 lỗ
  • Khổ 1m
  • 0KM-6.3
  • Rộng 0.4m | Dài 50m | 20m²
  • Khay ươm 72 lỗ
  • PH 4.01
  • CKM-4.2.200
  • 2KM-6.6.500
  • Khổ 4m
  • Có phanh
  • 0KM-12.6
  • 2KM-10.5.1000
  • Khổ Rộng 8m
  • 2KM-3.3.200
  • Hạt vàng
  • TROPHIC 20-20-20+TE
  • 2KM-4.4.200
  • CKM-10.3.1000
  • Khay ươm 200 lỗ
  • Khổ 1.5m
  • 0KM-8.4
  • Rộng 0.8m | Dài 50m | 40m²
  • Khay 105 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-12.6.1000
  • 0.6x400m
  • Rộng 0.5m | Dài 50m | 25m²
  • Bưởi Hồng Da Xanh
  • Xẻng TXE-11
  • CKM-2.2.200
  • 2KM-12.6.1000
  • CKM-10.2.1000
  • 2KM-6.3.500
  • PH 6.86
  • CKM-5.2.500
  • Mũi xẻng tròn
  • Mít không hạt
  • Bạt phủ gốc PP-70G (≤ 3 năm)
  • 3KM-5.5.500
  • 0KM-3.3
  • Khay ươm 50 lỗ
  • Khay 128 lỗ + Đáy chứa
  • Rộng 0.6m | Dài 50m | 30m²
  • CKM-6.3.500
  • Vải phủ gốc VKD-80G (≤ 5 năm)
  • Mít Thái
  • 3KM-8.4.500
  • Khay 50 lỗ + Đáy chứa
  • Khổ 7 * 50 m
  • Rộng 0.3m | Dài 50m | 15m²
  • CKM-3.3.200
  • Không phanh
  • 0KM-10.5
  • TROPHIC 10-4-40+TE
  • Khổ 3m
  • Rộng 0.9m | Dài 50m | 45m²
  • Bưởi Năm Roi
  • Cuốc 2 chức năng TXE-12
  • 0KM-6.6
  • CKM-3.2.200
  • Khay ươm 105 lỗ
  • 2KM-5.5.500
  • Khổ Rộng 6m
  • CKM-6.2.500
  • Có Tai
  • 3KM-6.6.500
  • CKM-2.3.200
  • Khổ 5 * 50 m
  • Bộ 4 món TXE-4CN Cuốc Cào Thép cán nhựa
  • 3KM-3.3.200
  • Mít Tố Nữ
  • Vải phủ gốc VKD-60G (≤ 3 năm)
  • 2KM-8.4.500
  • PH 9.18
  • Khay 72 lỗ + Đáy chứa
  • 3KM-10.5.1000
  • TROPHIC 30-9-9+TE
  • CKM-4.3.200
  • Mũi xẻng nhọn
  • Khay 200 lỗ + Đáy chứa
  • Mít ruột đỏ
  • 0KM-4.4
  • Xẻng TXE-13
  • Khổ 8 * 50 m
  • Bưởi Diễn
  • CKM-8.3.500
  • 0.8x400m
  • 353 Lỗ
  • Đầu nối thép thanh nan 8mm
  • BỆT 40x40x22 CM
  • 1x400m
  • 434 Lỗ
  • BỆT 80x40x22 CM
  • 561 Lỗ
  • BỆT 120x40x22 CM
  • 1.2x400m
  • BỆT 160x40x22 CM
  • 1.4x400m
  • Khổ 0.5 * 200 m
  • BỆT 200x40x22 CM
  • Khổ 3.0x50m
  • 1.6x400m
  • Khổ 4.0x50m
  • BỆT 240x40x22 CM
  • Khổ 0.6 * 200 m
  • 1.8x400m
  • 2x400m
  • BỆT 80x80x22 CM
  • 2.2x400m
  • BỆT 120x80x22 CM
  • BỆT 160x80x22 CM
  • 2.4x400m
  • BỆT 200x80x22 CM
  • Khổ 1.0 * 200 m
  • Kẹp ghép KGT-3
  • Một đầu phun
  • BỆT 120x120x22 CM
  • Một đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 160x120x22 CM
  • BỆT 40x40x40 CM
  • 0.3 mm - Loại 2
  • BỆT 80x40x40 CM
  • BỆT 120x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 2
  • Khổ 1.5 * 200 m
  • BỆT 160x40x40 CM
  • 0.75 mm - Loại 2
  • BỆT 200x40x40 CM
  • BỆT 80x80x40 CM
  • BỆT 120x80x40 CM
  • Hai đầu phun
  • 2.0 mm - 10 kg - 2'000 m
  • Kẹp lan KBT-22
  • BỆT 160x80x40 CM
  • Khổ 2.0 * 100 m
  • Hai đầu phun [≥100 cái]
  • BỆT 200x80x40 CM
  • 2.2 mm - 10 kg - 1'800 m
  • BỆT 40x40x58 CM
  • 0.3 mm - Loại 1
  • CÓ CHÂN 80x40x40 CM
  • CÓ CHÂN 120x40x40 CM
  • Khổ 2.5 * 100 m
  • CÓ CHÂN 200x40x40 CM
  • 0.5 mm - Loại 1
  • 2.5 mm - 10 kg - 1'500 m
  • 2 TẦNG 80x40x76 CM
  • 0.75 mm - Loại 1
  • 2 TẦNG 120x40x76 CM
  • 2 TẦNG 160x40x76 CM
  • 2 TẦNG 200x40x76 CM
  • Kẹp treo KDL-12
  • Khổ 3.0 * 100 m
  • 3.0 mm - 10 kg - 1'000 m
  • 3.5 mm - 10 kg - 750 m
  • Kẹp treo KDL-20
  • Khổ 4.0 * 100 m
  • Kẹp treo KDL-25
  • Rộng : 0.6 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 0.8 m (25kg) 2 Lớp
  • 0.9*1.8 m
  • 0.9*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Rộng : 1.0 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.2 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.4 m (25kg) 2 Lớp
  • Rộng : 1.6 m (25kg) 2 Lớp
  • 1.8*1.8 m
  • 1.8*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • 3.6*1.8 m
  • 3.6*1.8 m [Mua ≥ 50 cái]
  • Cỡ nhỏ (13cm) xanh
  • Dài 10.0 cm - Thân cây 3.5 cm - Dây 2.4 mm
  • 22*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 22mm
  • Đường kính 65mm
  • Cỡ sỏi : 6~10mm
  • Cỡ sỏi : 10~16mm
  • Đường kính 28mm
  • Đường kính 14mm
  • Đường kính 95mm
  • Đường kính 25.5mm
  • Đường kính 16.5mm
  • Đường kính 35mm
  • Đường kính 80mm
  • Chữ nhật : 54*27*6cm
  • Đường kính 19.5mm
  • Đường kính 50mm
  • Đường kính 42mm
  • Đường kính 18mm
  • Đường kinh 21mm
  • 18*20 cm | ≤0.6 kg | Ổi, Cam, Xoài, Na
  • Đường kính 22.5mm
  • Đường kính 70mm
  • 30*40 cm | 2.0-3.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 12mm
  • Đường kính 85mm
  • Cỡ nhỏ (13cm) trong suốt
  • Đường kính 26mm
  • Đường kính 60mm
  • 25*25 Không quai
  • Đường kính 24mm
  • Dài 5.5 cm - Thân cây 1.5 cm - Dây 2.4 mm
  • Cỡ lớn (27cm) Xanh
  • 28*36 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 38mm
  • Đường kính 17mm
  • Vuông : 42.5*42.5*5.5cm
  • Đường kính 30mm
  • Đường kính 15mm
  • Đường kính 18.5mm
  • Đường kính 100mm
  • Cỡ sỏi : 15 -20mm
  • Dài 6.5 cm - Thân cây 2.0 cm - Dây 3.5 mm
  • Đường kính 63mm
  • Đường kính 21.5mm
  • Đường kính 20mm
  • Đường kính 53mm
  • 25*32 cm | 0.5-1.2 kg | Nho, Bưởi, Xoài
  • Đường kính 23mm
  • Đường kính 45mm
  • Đường kính 25mm
  • Đường kính 16mm
  • Đường kính 75mm
  • Đường kính 27mm
  • Đường kính 13mm
  • Đường kính 90mm
  • Đường kính 32mm
  • Đường kính 48mm
  • Đường kính 17.5mm
  • Đường kính 40mm
  • Đường kính 19mm
  • 30*35 cm | 1.0-2.0 kg | Nho, Bưởi
  • Đường kính 20.5mm
  • Đường kính 55mm
  • Đường kính 23.5mm
  • 25*25 Có quai
  • Cỡ lớn (27cm) trong suốt
  • CBP.100.100.4 (100x100 cm)
  • 30*25 Có quai
  • CBP.200.100.6 (200x100 cm)
  • CBP.500.100.12 (500x100 cm)
  • 35*30 Có quai
  • CBP.1000.100.22 (1'000x100 cm)
  • 4m * 40m (40kg)
  • 40*35 Có quai
  • 5m * 80m (50kg)
  • 45*40 Có quai
  • 50*40 Có quai
  • 6m * 69m (50kg)
  • 10m * 100m (~70kg)
  • 60*45 Có quai
  • 7m * 102m (~50kg)
  • 8*8 cm
  • 70*50 Có quai
  • 8m * 100m (~52kg)
  • 8m * 50m (50kg)
  • 80*60 Có quai
  • 9m * 100m (~60kg)
  • 9m * 45m (50kg)
  • 90*70 Có quai
  • 10*10 cm
  • CBP.150.150.7 (150x150 cm)
  • 12*10 cm
  • CBP.300.150.11 (300x150 cm)
  • 13*12 cm
  • 12m * 100m (~85kg)
  • CBP.500.150.17 (500x150 cm)
  • CBP.1000.150.32 (1'000x150 cm)
  • Vòm rau : Dài 1.5 m x Đường kính 5.0 mm
  • 15*13 cm
  • 16*14 cm
  • Vòm rau : Dài 1.8 m x Đường kính 5.0 mm
  • 18*16 cm
  • 21*17 cm
  • Vòm rau : Dài 2.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • CBP.200.200.10 (200x200 cm)
  • CBP.300.200.14 (300x200 cm)
  • D22 cm (4 bánh)
  • CBP.500.200.22 (500x200 cm)
  • 23*18 cm
  • CBP.1000.200.42 (1'000x200 cm)
  • Vòm rau : Dài 2.4 m x Đường kính 5.0 mm
  • 26*21 cm
  • D26 cm (4 bánh)
  • 28*25 cm
  • D30 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 3.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • 30*28 cm
  • 36*30 cm
  • D36 cm (4 bánh)
  • Vòm rau : Dài 6.0 m x Đường kính 5.0 mm
  • Vòm cây : Dài 3.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • D40 cm (4 bánh)
  • D45 cm (6 bánh)
  • D52 cm (8 bánh)
  • Size S : 58x42 mm
  • Size M : 74x54 mm
  • Vòm cây : Dài 6.0 m x Đường kính 8.0x4.0 mm
  • Size L : 110x65 mm
  • D 3.0 mm (m dài)
  • D 4.0 mm (m dài)
  • D 5.0 mm (m dài)
  • D 6.0 mm (m dài)
  • D 7.0 mm (m dài)
  • D 8.0 mm (m dài)
  • D 9.0 mm (m dài)
  • D 10.0 mm (m dài)
  • D 8.0x4.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • D 10.0x6.0 mm rỗng lõi (m dài)
  • φ11*2100*124*70